Phone: 0243 540 2378

Tê Giảm

Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc...

Kích thước: Vui lòng liên hệ để có thông tin chi tiết.

Ứng dụng: Dùng trong các chi tiết kỹ thuật nối, tách ống dẫn nước, dẫn khí...

Tiêu chuẩn: - Phụ kiện: ANSI B16.9 / 16.28, DIN 2605/2616, JIS P2311 / 2312, GOST.

Giá: Thương lượng

Liên hệ: 024 3540 2378

  • Chi tiết sản phẩm

 

Kích thước định danh

Kích thước

Kích thước nhánh

Tiêu chuẩn độ dày

 

Đường kính  ngoài

Độ dày thành ống

Đường kính trong

Tâm Đến hết C

Đường kính ngoài

Độ dày thành ống

Đường kính ngoài

Tâm đến hết M

 
 

3/4 x 1/2

1.05

0.113

0.824

1.12

0.84

0.109

0.622

1.12

40

 

1 1/2 x 1 1/4

1.9

0.145

1.61

2.25

1.66

0.14

1.38

2.25

40

 

1 1/2 x 1

1.9

0.145

1.61

2.25

1.32

0.133

1.05

2.25

40

 

1 1/2 x 3/4

1.9

0.145

1.61

2.25

1.05

0.113

0.824

2.25

40

 

1 1/2 x 1/2

1.9

0.145

1.61

2.25

0.84

0.109

0.622

2.25

40

 

1 1/4 x 1

1.66

0.14

1.38

1.88

1.32

0.133

1.05

1.88

40

 

1 1/4 x 3/4

1.66

0.14

1.38

1.88

1.05

0.113

0.824

1.88

40

 

1 1/4 x 1/2

1.66

0.14

1.38

1.88

0.84

0.109

0.622

1.88

40

 

1 x 3/4

1.32

0.133

1.05

1.5

1.05

0.113

0.824

1.5

40

 

1 x 1/2

1.32

0.133

1.05

1.5

0.84

0.109

0.622

1.5

40

 

2 1/2 x 2

2.88

0.203

2.47

3

2.38

0.154

2.01

2.75

40

 

2 1/2 x 1 1/2

2.88

0.203

2.47

3

1.9

0.145

1.61

2.62

40

 

2 1/2 x 1 1/4

2.88

0.203

2.45

3

1.66

0.14

1.38

2.5

40

 

2 1/2 x 1

2.88

0.203

2.45

3

1.32

0.133

1.05

2.25

40

 

2 x 1 1/2

2.38

0.154

2.07

2.5

1.9

0.145

1.61

2.38

40

 

2 x 1 1/4

2.38

0.154

2.07

2.5

1.66

0.14

1.38

2.25

40

 

2 x 1

2.38

0.154

2.07

2.5

1.32

0.133

1.05

2

40

 

2 x 3/4

2.38

0.154

2.07

2.5

1.05

0.113

0.824

1.75

40

 

3 1/2 x 3

4

0.226

3.55

3.75

3.5

0.216

3.07

3.62

40

 

3 1/2 x 2 1/2

4

0.226

3.55

3.75

2.88

0.203

2.47

3.5

40

 
Ngoài ra còn các kích thước lớn hơn, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua tổng đài tư vấn để có thông tin chi tiết.
 
 
Top