Phone: 0243 540 2378

Mặt Bích lồi BS4504 (RF)

Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc...

Tiêu chuẩn: BS4504; ANSI B16.5,DIN Series,JIS Series,GOST Series.

Mặt Bích thép có nhiều loại khác nhau như mặt bích mù, mặt bích lô, mặt bích hàn trượt.

 Các Dạng mặt của bích

Của Mỹ: mặt phẳng (FF), Mặt lồi (RF), Lưỡi (T), Máng (G), Âm (F), Dương (M), Vòng chung (RJ)

Của Châu Âu: dạng A (mặt phẳng), dạng B (mặt lồi), dạng C (lưỡi), dạng (lưỡi), dạng E (Spigot), dạng F (Recess), dạng G (O-Ring Spigot), dạng H (O-Ring Groove).

Giá: Thương lượng

Liên hệ: 024 3540 2378

  • Chi tiết sản phẩm

Tiêu chuẩn BS4504 - RF PN10

Kích thước định danh

Độ dày

 Đường kính trong

Đường kính ngoài

Đường kính mặt lồi

Số lượng lỗ

Đường kính lỗ

Khối lượng (tương đối)

t

Do

D

C

 

h

(kg/Pcs)

inch

DN

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

Lỗ

(mm)

 

2-Jan

15

12

22

95

65

4

14

0.58

4-Mar

20

12

27.6

105

75

4

14

0.72

1

25

12

34.4

115

85

4

14

0.86

1.1/4

32

13

43.1

140

100

4

18

1.35

1.1/2

40

13

49

150

110

4

18

1.54

2

50

14

61.1

165

125

4

18

1.96

2.1/2

65

16

77.1

185

145

4

18

2.67

3

80

16

90.3

200

160

8

18

3.04

4

100

18

115.9

220

180

8

18

3.78

5

125

18

141.6

250

210

8

18

4.67

6

150

20

170.5

285

240

8

22

6.1

8

200

22

221.8

340

295

8

22

8.7

10

250

22

276.2

395

355

12

26

11.46

12

300

24

327.6

445

410

12

26

13.3

14

350

28

372.2

505

470

16

26

18.54

16

400

32

423.7

565

525

16

30

25.11

20

500

38

513.6

670

650

20

33

36.99

24

600

42

613

780

770

20

36

47.97

 

Tiêu Chuẩn BS4504 RF PN16

Kích thước định danh

Độ dày

 Đường kính trong

Đường kính ngoài

Đường kính mặt lồi

Số lượng lỗ

Đường kính lỗ

Khối lượng (tương đối)

t

Do

D

C

 

h

(kg/Pcs)

inch

DN

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

Lỗ

(mm)

 

2-Jan

15

14

22

95

65

4

14

0.67

4-Mar

20

16

27.6

105

75

4

14

0.94

1

25

16

34.4

115

85

4

14

1.11

1.1/4

32

16

43.1

140

100

4

18

1.63

1.1/2

40

16

49

150

110

4

18

1.86

2

50

18

61.1

165

125

4

18

2.46

2.1/2

65

18

77.1

185

145

4

18

2.99

3

80

20

90.3

200

160

8

18

3.61

4

100

20

115.9

220

180

8

18

4

5

125

22

141.6

250

210

8

18

5.42

6

150

22

170.5

285

240

8

22

6.73

8

200

24

221.8

340

295

12

22

9.21

10

250

26

276.2

395

355

12

26

13.35

12

300

28

327.6

445

410

12

26

17.35

14

350

32

372.2

505

470

16

26

23.9

16

400

36

423.7

565

525

16

30

36

20

500

44

513.6

670

650

20

33

66.7

24

600

52

613

780

770

20

36

100.54

 
 
Top